Có 2 kết quả:
破鏡 pò jìng ㄆㄛˋ ㄐㄧㄥˋ • 破镜 pò jìng ㄆㄛˋ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) broken mirror
(2) fig. broken marriage
(3) divorce
(2) fig. broken marriage
(3) divorce
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) broken mirror
(2) fig. broken marriage
(3) divorce
(2) fig. broken marriage
(3) divorce
Bình luận 0